Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brewage




brewage
['bru:idʒ]
danh từ
đồ uống pha chế
sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/'bru:idʤ/

danh từ
đồ uống pha chế
sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "brewage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.