Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bristle




bristle
['brisl]
danh từ
lông cứng
hog's bristles
lông lợn
râu rễ tre (người)
(thực vật học) tơ cứng
to set up one's bristles
sẵn sàng đánh nhau
nổi giận
to set up someone's bristles
làm cho ai nổi giận
nội động từ
dựng đứng lên (lông...)
its hair bristled
lông nó dựng đứng lên
sẵn sàng đánh nhau
nổi giận
đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
the harbour bristles with masts
hải cảng tua tủa những cột buồm
to bristle with difficulties
đầy khó khăn
ngoại động từ
xù, dựng đứng (lông...)


/'brisl/

danh từ
lông cứng
hog's bristles lông lợn
râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
(thực vật học) tơ cứng !to set up one's bristles
sẵn sàng đánh nhau
nổi giận !to set up someone's bristles
làm cho ai nổi giận

nội động từ
dựng đứng lên (lông...)
its hairs bristled lông nó dựng đứng lên
sẵn sàng đánh nhau
nổi giận
đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
the harbour bristles with masts hải cảng tua tủa những cột buồm
to bristle with difficulties đầy khó khăn

ngoại động từ
xù, dựng đứng (lông...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bristle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.