Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buff


/bʌf/

danh từ

da trâu, da bò

màu vàng sẫm, màu da bò

!in buff

trần truồng

!to strip to the buff

lột trần truồng

tính từ

bằng da trâu

màu vàng sẫm, màu da bò

ngoại động từ

đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu

gia công (da thú) cho mượt như da trâu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.