Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bun



/bʌn/

danh từ

bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ

búi tóc nhỏ

!to have (get) a bun on

ngà ngà say

!to take the bun

(thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người

danh từ

chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)


Related search result for "bun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.