Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cánh quân


[cánh quân]
Wing, arm
Tấn công cánh quân bên trái
To attack the left wing.



Wing
Tấn công cánh quân bên trái To attack the left wing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.