Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câu lạc bộ



noun
Club
sinh hoạt câu lạc bộ club activities
chơi bóng bàn ở câu lạc bộ to play pingpong at a club

[câu lạc bộ]
club-house; club
Sinh hoạt câu lạc bộ
Club activities
Câu lạc bộ ngoài trời
Field-club
Chơi bóng bàn ở câu lạc bộ
To play ping-pong at a club
Câu lạc bộ này nam nữ gì vào cũng được
The club is open to both sexes
Xin gia nhập câu lạc bộ
To apply for membership to the club
Phải có người giới thiệu thì mới gia nhập câu lạc bộ này được
One can only join the club through personal recommendation
xem căng tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.