Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cây số


[cây số]
milestone
Đường rẽ ở chỗ cây số 5
The turning is at milestone 5
kilometer
Hai nhà ga cách nhau ba cây số
The two stations are three kilometers apart
Họ đi bộ mỗi ngày được 15 cây số
They walked 15 km a day
Lái xe với tốc độ 100 cây số / giờ
To drive at (a speed of) 100 km per/an hour; To do 100 km per/an hour



Milestone
đường rẽ ở chỗ cây số 5 the turning is at milestone 5
Kilometer
cách nhau ba cây số three kilometers distant from each other


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.