Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cơ hội



noun
Opportunity; occasion; chance
đừng bỏ lỡ cơ hội Don't let the opportunity slip

[cơ hội]
opportunity; occasion; chance
/ giành được / tìm được / tạo ra một cơ hội
To have/get/find/create an opportunity
Tôi ít có cơ hội nói chuyện với người nước ngoài
I have few opportunities to talk with foreigners; I have little opportunity to talk with foreigners
Cơ hội của các bạn đã đến! Hãy cố gắng hết sức mình!
Now's your time! Try your utmost!
Cơ hội ngàn năm có một
Golden/marvellous opportunity; big/great/fighting chance;
chance of a lifetime; chance in a million
Hãy tận dụng mọi cơ hội để nâng cao kiến thức
Avail yourself of every opportunity to improve your knowledge
Những người tù đã lợi dụng cơ hội đó để vượt ngục
The prisoners took the opportunity of escaping from prison; the prisoners used the opportunity to escape from prison
Tôi sẽ giúp họ nếu có cơ hội
I shall help them if the occasion arises
Đừng bỏ lỡ cơ hội này
Don't let this opportunity slip; don't miss this chance/opportunity; don't goof this chance/opportunity; don't give away this opportunity
Đó là cơ hội mà cha tôi hằng mong đợi
It was the chance my father had been waiting for
Hắn sẽ không còn cơ hội nào để chuộc tội
he won't get another chance to redeem his fault
Bỏ qua một cơ hội như vậy thì quả là dại dột
It's silly/stupid to ignore a chance like that
Những cơ hội tốt cho một đất nước đang phát triển
Excellent openings for a developing country
xem xu thời
Chủ nghĩa cơ hội
Opportunism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.