Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
call off




call+off

[call off]
saying && slang
cancel, postpone
They called off the concert because the lead singer is sick.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.