Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calotte




calotte
[kə'lɔt]
danh từ
mũ chỏm (của thầy tu)


/kə'lɔt/

danh từ
mũ chỏm (của thầy tu)

Related search result for "calotte"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.