Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camellia





camellia
[kə'mi:ljə]
danh từ
(thực vật học) cây hoa trà


/kə'mi:ljə/

danh từ
(thực vật học) cây hoa trà

Related search result for "camellia"
  • Words pronounced/spelled similarly to "camellia"
    camel camellia

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.