Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbine





carbine
['kɑ:bain; 'kɑ:bin]
danh từ
súng cacbin


/'kɑ:bain/ (carabine) /'kænbin/

danh từ
súng cacbin

Related search result for "carbine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.