Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carpeting




danh từ
vật liệu làm thảm
thảm nói chung
sự mắng nhiếc thậm tệ
He gave me a real carpeting Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ



carpeting
['ka:piting]
danh từ
vật liệu làm thảm
thảm nói chung
sự mắng nhiếc thậm tệ
He gave me a real carpeting
Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.