Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carriage



/'kæridʤ/

danh từ

xe ngựa

    a carriage and pair xe hai ngựa

    a carriage and four xe bốn ngựa

(ngành đường sắt) toa hành khách

    the first class carriages các toa hạng nhất

sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá

bộ phận quay (của máy)

sườn xe (gồm khung và bánh

(quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage)

dáng, dáng đi

    a graceful carriage dáng đi yểu điệu

sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...)

sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carriage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.