Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castle





castle


castle

A castle is a huge, fancy building where a king or queen lives.

['kɑ:sl]
danh từ
thành trì, thành quách
toà lâu đài, lâu đài
(đánh cờ) quân cờ thấp
castles in the air (in Spain)
lâu dài trên bãi cát; chuyện viễn vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
to build castles in the air (in Spain)
xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viễn vông


/'kɑ:sl/

danh từ
thành trì, thành quách
lâu dài
(đánh cờ) quân cờ thấp !castles in the air (in Spain)
lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
to build castles in the air (in Spain) xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "castle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.