Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castrate




castrate
['kæstreit]
ngoại động từ
thiến
(nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)


/'kæstreit/

ngoại động từ
thiến
(nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "castrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.