Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cat-walk




cat-walk
['kætwɔ:k]
danh từ
lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)


/'kætwɔ:k/

danh từ
lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)

Related search result for "cat-walk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.