Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cayman




cayman
['keimən]
Cách viết khác:
caiman
['keimən]
danh từ
(động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)


/'keimən/ (caiman) /'keimən/

danh từ
(động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Related search result for "cayman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.