Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
censoriousness




censoriousness
[sen'sɔ:riəsnis]
danh từ
tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách


/sen'sɔ:riəsnis/

danh từ
tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.