Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cess


/ses/ (sess)

/ses/

danh từ

thuế, mức thuế

!bad cess to you!

(Ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!


Related search result for "cess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.