Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chèn



verb
To chock, to make fast with
chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá to drive a skate in and make it fast with a few stones
chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc to chock a car and prevent it from rolling down the slope
To cut in deliberately, to block
chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép the car in front cut in deliberately against the regulations
cầu thủ bóng đá chèn nhau the football-plyers blocked each other
noun
Choke
chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope

[chèn]
động từ
to chock (wheel...), to make fast with
chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá
to drive a skate in and make it fast with a few stones
chèn (bánh xe ) cho khỏi lăn xuống dốc
to chock a car and prevent it from rolling down the slope
to cut in deliberately, to block
chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép
the car in front cut in deliberately against the regulations
cầu thủ bóng đá chèn nhau
the football-plyers blocked each other
bọn tư bản tìm cách chèn nhau
the capitalists try to block one another
force (opponent, cyclist,...) out of his path
prevent (from), hinder (from); lay obstacles (to)
danh từ
choke
chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc
to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.