Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy rà


[chạy rà]
Run in.
Xe mô tô này chưa chạy rà
This motor - cycle has not been run in yet.



Run in
Xe mô tô này chưa chạy rà This motor - cycle has not been run in yet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.