Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng giám



verb
To witness (nói về lực lượng linh thiên)

[chứng giám]
to grant
Lời cầu nguyện của ông ấy đã được chứng giám
His prayer was answered/granted



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.