Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chameleon





chameleon


chameleon

Chameleons are lizards that can change their skin color.

[kə'mi:ljən]
danh từ
(động vật học) tắc kè hoa
người thay đổi ý kiến hoặc cách ứng xử cho thích hợp với tình hình; kẻ hoạt đầu


/kə'mi:ljən/

danh từ
(động vật học) tắc kè hoa
người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chameleon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.