Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chanticleer




chanticleer
[,t∫ænti'kliə]
danh từ
gà trống


/,tʃænti'kliə/

danh từ
gà trống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.