Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charr




danh từ
số nhiều charrs
(động vật) cá hồi chấm hồng



charr
['t∫a:]
danh từ, số nhiều charrs
(động vật) cá hồi chấm hồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.