Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chart



/tʃɑ:t/

danh từ

(hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ

bản đồ

đồ thị, biểu đồ

    a weather chart đồ thị thời tiết

ngoại động từ

vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ

vẽ đồ thị, lập biểu đồ


Related search result for "chart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.