Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chartered




tính từ
có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia
a chartered engineer, librarian, surveyor kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề
chartered accountant (cũng certified public accountant)
nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề



chartered
['t∫ɑ:tə:d]
tính từ
có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia
a chartered engineer, librarian, surveyor
kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề
chartered accountant (cũng certified public accountant)
nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chartered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.