Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaser




chaser
['t∫eisə]
danh từ
người đuổi theo, người đánh đuổi
người đi săn
(hàng hải) tàu khu trục
(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh
người chạm, người trổ, người khắc
bàn ren, dao ren

[chaser]
saying && slang
a soft drink to follow a hard drink, a weaker drink
The old man drank coffee as a chaser for the Irish whisky.


/'tʃeisə/

danh từ
người đuổi theo, người đánh đuổi
người đi săn
(hàng hải) tàu khu trục
(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh

danh từ
người chạm, người trổ, người khắc
bàn ren, dao ren

Related search result for "chaser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.