Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chat



/tʃæt/

danh từ

chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc

nội động từ

nói chuyện phiếm, tán gẫu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.