Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi đoàn



noun
Branch
chi_đoàn thanh_niên The youth Union branch

[chi đoàn]
danh từ
Branch (of the Youth Union), chapter (of a Đoàn); youth branch
chi đoàn thanh niên trong phân xưởng
a workshop Youth Union branch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.