Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chum


/tʃʌm/

danh từ

bạn thân

người ở chung phòng

    new chum (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến

nội động từ

ở chung phòng

    to chum together ở chung một phòng

    to chum with someone ở chung một phòng với ai

thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)

    to chum up with someone làm thân với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.