Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển hoá


[chuyển hoá]
To transform, to change
sự chuyển hoá của năng lượng
the transformation of energy



To transform, to change
sự chuyển hoá của năng lượng the transformation of energy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.