Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cinerary




cinerary
['sinərəri]
tính từ
đựng tro tàn
cinerary urn
lư đựng tro hoả táng


/'sinərəri/

tính từ
đựng tro tàn
cinerary urn lư đựng tro hoả táng

Related search result for "cinerary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.