Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civilian




civilian
[si'viljən]
danh từ
người không làm việc trong quân đội hoặc cảnh sát; thường dân
two soldiers and one civilian were killed in the explosion
hai quân nhân và một thường dân bị thiệt mạng trong vụ nổ
tính từ
(thuộc) thường dân (trái với quân đội)
civilian clothes
quần áo của thường dân, quần áo xi-vin
civilian population
thường dân (nói chung)
he left the army and returned to civilian life
anh ta giải ngũ và trở lại đời thường


/'siviljən/

danh từ
người thường, thường dân

tính từ
(thuộc) thường dân (trái với quân đội)
civilian clothes quần áo thường
civilian population thường dân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "civilian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.