Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cliff



/klif/

danh từ

vách đá (nhô ra biển)

!cliff hanger

(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cliff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.