Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cliffsman




cliffsman
['klifsmən]
danh từ
người có tài leo núi


/'klifsmən/

danh từ
người có tài leo núi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.