Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
climatize




climatize
['klaimətaiz]
ngoại động từ
làm cho hợp khí hậu, làm cho quen thuỷ thổ


/'klaimətaiz/

ngoại động từ
làm cho hợp khí hậu, làm cho quen thuỷ thổ

Related search result for "climatize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.