Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comfortable





comfortable
['kʌmfətəbl]
tính từ
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
a comfortable room
căn phòng ấm cúng
dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
a comfortable bed, position
một cái giừơng, tư thế thoải mái
to feel comfortable
cảm thấy dễ chịu
make yourself comfortable
xin anh cứ tự nhiên thoải mái
she made herself comfortable in a big chair
cô ta thấy khoan khoái trong một chiếc ghế bành lớn
a comfortable life, job
một cuộc sống, công việc dễ chịu
sung túc, phong lưu
a comfortable life
cuộc sống sung túc
to be in comfortable circumstances
sống đầy đủ phong lưu
yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
I do not feel comfortable about it
tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
kha khá; khấm khá
a comfortable income
một khoản thu nhập khấm khá


/'kʌmfətəbl/

tính từ
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
a comfortable room căn phòng ấm cúng
dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
to feel comfortable cảm thấy dễ chịu
make yourself comfortable xin anh cứ tự nhiên thoải mái
đầy đủ, sung túc, phong lưu
a comfortable life cuộc sống sung túc
to be in comfortable circumstances sống đầy đủ phong lưu
yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
I do not feel comfortable about it tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
làm yên tâm, an ủi, khuyên giải

danh từ
chăn lông vịt, chăn bông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comfortable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.