Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
complot




ngoại động từ
âm mưu

danh từ
cuộc âm mưu



complot
['kɔmplət]
ngoại động từ
âm mưu
danh từ
cuộc âm mưu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.