Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conch



/kɔɳk/

danh từ

(động vật học) ốc xà cừ

tủ bằng ốc xà cừ

vòm trần

(như) concha


Related search result for "conch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.