Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conciseness




conciseness
[kən'saisnis]
Cách viết khác:
concision
[kən'siʒn]
danh từ
tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)


/kən'saisnis/ (concision) /kən'siʤn/

danh từ
tính ngắn gọn; tính súc tích (văn)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.