Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conk


/kɔɳk/

danh từ

(từ lóng) mũi

nội động từ (thông tục) ((thường) out)

hỏng, long ra (máy móc)

chết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.