Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constructive




constructive
[kən'strʌktiv]
tính từ
có tính cách xây dựng
constructive criticism
phê bình xây dựng
(thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng
suy diễn, hiểu ngầm
a constructive denial
một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo



(logic học) xây dựng

/kən'strʌktic/

tính từ
có tính cách xây dựng
constructive criticsm phê bình xây dựng
(thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng
suy diễn, hiểu ngầm
a constructive denial một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo

Related search result for "constructive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.