Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contagion




contagion
[kən'teidʒən]
danh từ
(y học) sự lây bệnh
bệnh truyền qua tiếp xúc; bệnh lây
fear spreads through the crowd like a contagion
nỗi sợ hãi lan nhanh trong đám đông như một bệnh truyền nhiễm
(nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu


/kən'teidʤən/

danh từ
sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a contagion of fear sự lây sợ
bệnh lây
(nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contagion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.