Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corn



/kɔ:n/

danh từ

chai (chân)

!one's pet corn

chỗ đau

!to tread on someone's corns

(xem) tread

danh từ

hạt ngũ cốc

cây ngũ cốc

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô

!to acknowledge the corn

công nhận lời của ai là đúng

nhận lỗi

!to carry corn

(từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan

!to feel somebody on soft corn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay

!to measure another's corn by one's own bushel

(xem) bushel

ngoại động từ

muối bằng muối hột, muối (thịt...)

    corn ed beef thịt bò muối

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.