Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corner-boy




corner-boy
['kɔ:nəbɔi]
danh từ
du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ((cũng) corner-man)


/'kɔnəbɔi/

danh từ
du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ((cũng) corner-man)

Related search result for "corner-boy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.