Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corner-stone




corner-stone
['kɔ:nəstoun]
danh từ
viên đá góc, viên đá đặt nền; đá móng
(nghĩa bóng) phần quan trọng, nền tảng, cơ sở


/'kɔ:nəstoun/

danh từ
viên đá góc, viên đá đặt nền; đá móng
(nghĩa bóng) phần quan trọng, nền tảng, cơ sở

Related search result for "corner-stone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.