Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmetic





cosmetic
[kɔz'metik]
danh từ
chất xoa trên người (nhất là mặt) để làm cho đẹp hơn; mỹ phẩm
lipstick and hair conditioner are cosmetics
son môi và dầu chải tóc đều là mỹ phẩm
tính từ
dùng như là mỹ phẩm
cosmetic preparations
các chế phẩm dùng để trang điểm con người; mỹ phẩm
để cải tiến vẻ bên ngoài mà thôi; tô điểm
the reforms he claims to have made are in fact merely cosmetic
những cải cách mà ông ta rêu rao là đã thực hiện chẳng qua chỉ mang tính chất tô điểm mà thôi
cosmetic surgery
phẫu thuật để làm đẹp (chứ không phải để trị bệnh); giải phẫu thẩm mỹ


/kɔz'metik/

danh từ
thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cosmetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.