Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmetic surgery




cosmetic+surgery
thành ngữ cosmetic
cosmetic surgery
phẫu thuật để làm đẹp (chứ không phải để trị bệnh); giải phẫu thẩm mỹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.